38 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
31 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
27 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 32 | 2 | 0 | 6 | 0 |
26 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | Senala | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |