41 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 35 | 0 | 6 | 9 | 0 |
39 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 33 | 3 | 8 | 15 | 0 |
38 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 34 | 4 | 11 | 13 | 0 |
37 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 32 | 3 | 8 | 16 | 0 |
36 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 30 | 1 | 14 | 14 | 0 |
35 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 33 | 5 | 15 | 16 | 0 |
34 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 32 | 7 | 29 | 10 | 1 |
33 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 28 | 1 | 17 | 8 | 1 |
32 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 34 | 6 | 15 | 13 | 0 |
31 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 35 | 7 | 31 | 9 | 0 |
30 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 29 | 6 | 12 | 11 | 1 |
29 | Galaxia Celeste | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
29 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |