Chi-ming Phan: Sự nghiệp cầu thủ
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 5 18 2019 | FC Caparica | Racing Club Haitien | RSD5 920 063 |
tháng 3 23 2019 | Skonto Riga | FC Caparica | RSD6 536 732 |
tháng 11 16 2018 | Double Standards | Skonto Riga | RSD46 242 370 |
tháng 7 1 2018 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Double Standards | RSD240 000 001 |
tháng 2 27 2018 | Jixi #2 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | RSD368 000 000 |
tháng 4 2 2017 | Jixi #2 | FC Kohtla-Järve #2 (Đang cho mượn) | (RSD3 196 295) |
tháng 3 26 2017 | FC Ouagadougou #6 | Jixi #2 | RSD512 332 000 |
tháng 2 5 2017 | FC Ouagadougou #6 | Dynamo Dipye (Đang cho mượn) | (RSD231 335) |
tháng 12 15 2016 | QiJi | FC Ouagadougou #6 | RSD380 889 675 |
tháng 10 21 2016 | QiJi | FC 大漠游侠 (Đang cho mượn) | (RSD53 144) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của QiJi vào thứ ba tháng 7 12 - 09:12.