39 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 7 | 45 | 2 | 0 |
38 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 32 | 3 | 28 | 3 | 0 |
37 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 17 | 47 | 6 | 1 |
36 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 8 | 48 | 6 | 0 |
35 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 37 | 15 | 47 | 8 | 0 |
34 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 13 | 33 | 9 | 0 |
33 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 1 | 26 | 11 | 1 |
32 | FC Valjevo #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 29 | 11 | 16 | 4 | 0 |
31 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |