39 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Solingen United | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Solingen United | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Solingen United | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Solingen United | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Solingen United | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Solingen United | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Solingen United | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
26 | Solingen United | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |