46 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 2 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 0 | 5 | 2 | 0 |
42 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 1 | 4 | 3 | 0 |
41 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 2 | 4 | 2 | 0 |
39 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 1 | 4 | 10 | 0 |
38 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 1 | 4 | 5 | 0 |
37 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 1 | 4 | 7 | 0 |
36 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 0 | 7 | 4 | 0 |
35 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 27 | 1 | 6 | 3 | 0 |
34 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 24 | 1 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 1 | 7 | 7 | 1 |
32 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 27 | 0 | 2 | 4 | 0 |
31 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |