38 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 3 | 2 | 0 |
35 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 6 | 1 | 0 |
33 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 4 | 1 | 0 |
32 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 5 | 1 | 0 |
28 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 31 | 5 | 0 |
26 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 32 | 4 | 0 |
25 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 27 | 3 | 0 |