44 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
38 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nyíregyháza #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Valentain | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 4 | 1 |
25 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |