chủ nhật tháng 7 1 - 09:17 | FC Kuressaare #3 | 0-0 | 1 | Giao hữu | LM | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 14:26 | FC Sillamäe | 1-1 | 1 | Giao hữu | DM | | |
thứ tư tháng 5 16 - 04:39 | FC Võru #2 | 0-3 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 5 15 - 14:36 | kuressare | 6-0 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ hai tháng 5 14 - 08:26 | FC Tallinn #4 | 1-1 | 1 | Giao hữu | DM | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 14:24 | FC Kiviõli #3 | 2-0 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 19:46 | FC Maardu #2 | 2-0 | 0 | Giao hữu | DM | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 14:19 | FC Sillamäe #2 | 0-1 | 0 | Giao hữu | CM | | |
thứ năm tháng 5 10 - 02:34 | Levadia Marduu | 3-1 | 0 | Giao hữu | DM | | |
thứ tư tháng 5 9 - 14:46 | FC Pärnu | 3-1 | 3 | Giao hữu | DM | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 06:28 | FC Tallinn #7 | 0-3 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 14:48 | FC Tartu #12 | 0-0 | 1 | Giao hữu | CM | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 13:19 | FC Tartu #13 | 1-0 | 0 | Giao hữu | DM | | |
thứ năm tháng 3 22 - 14:29 | FC Kuressaare #3 | 4-1 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ tư tháng 3 21 - 19:26 | FC Maardu #2 | 3-6 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 3 20 - 14:21 | kuressare | 6-1 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ hai tháng 3 19 - 14:44 | FC Sillamäe #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | LM | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 18:48 | FC Kiviõli #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | LM | | |