43 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 24 | 13 | 0 | 0 | 1 |
40 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 12 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 37 | 27 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 9 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 37 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 31 | 14 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 18 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 31 | 16 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 12 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 33 | 9 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 18 | 6 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |