46 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 32 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 30 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 51 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Faisalabad #3 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Faisalabad #3 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 37 | 52 | 3 | 0 | 0 |
42 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 5 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 25 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
38 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 21 | 0 | 2 | 0 |
37 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | Jixi #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 13 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | Jixi #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 19 | 0 | 1 | 0 |
35 | Jixi #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | Jixi #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 15 | 1 | 0 | 0 |
33 | Jixi #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 7 | 0 | 1 | 0 |
32 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 63 | 37 | 1 | 1 | 0 |
28 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |