42 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
41 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 29 | 2 | 2 | 0 |
40 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 27 | 1 | 0 | 0 |
39 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 22 | 0 | 0 | 0 |
37 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 21 | 1 | 0 | 0 |
36 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 20 | 0 | 1 | 0 |
35 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 26 | 0 | 1 | 0 |
32 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 9 | 0 | 1 | 0 |
29 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |