44 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 17 | 0 | 1 | 5 | 0 |
43 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 24 | 0 | 1 | 5 | 0 |
42 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 1 | 1 | 5 | 0 |
38 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 30 | 0 | 7 | 10 | 0 |
37 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 0 | 6 | 9 | 2 |
35 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 2 | 4 | 0 |
34 | FC Almaty | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 1 | 6 | 3 | 0 |
33 | FC Tejen | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Balykchy | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Balykchy | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Balykchy | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 45 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Balykchy | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Balykchy | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Balykchy | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Balykchy | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |