43 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 7 | 0 | 3 | 0 |
40 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 39 | 43 | 0 | 4 | 0 |
39 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 38 | 37 | 2 | 1 | 0 |
38 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 38 | 38 | 1 | 0 | 1 |
37 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 34 | 1 | 6 | 0 |
36 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 34 | 1 | 2 | 0 |
35 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 36 | 2 | 1 | 0 |
34 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 22 | 1 | 1 | 0 |
33 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 34 | 3 | 1 | 0 |
31 | SC Den Helder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Den Helder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | SC Den Helder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Den Helder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | SC Den Helder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | SC Den Helder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |