43 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 31 | 14 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 27 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 27 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 34 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 31 | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 35 | 25 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 41 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 27 | 36 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 20 | 19 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 35 | 52 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Chungho #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 37 | 63 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Budapest #22 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 23 | 2 | 0 | 0 |
31 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 56 | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 62 | 9 | 1 | 0 | 0 |
29 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 52 | 6 | 1 | 0 | 0 |
28 | Arcadia Bay | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 5 | 0 | 1 | 0 |
28 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Xinxiang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |