46 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 24 | 0 | 0 | 9 | 0 |
44 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
38 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Luxembourg #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |