43 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 22 | 26 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 23 | 20 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 32 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 26 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 17 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 30 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 7 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 39 | 25 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 38 | 21 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 31 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 37 | 33 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 34 | 50 | 4 | 4 | 0 |
29 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 39 | 56 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 33 | 17 | 1 | 0 | 1 |
27 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |