40 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 10 | 0 | 3 | 2 | 0 |
37 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 2 | 8 | 11 | 0 |
32 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 0 | 9 | 13 | 0 |
31 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 0 | 8 | 12 | 1 |
30 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 4 | 12 | 7 | 0 |
29 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 2 | 7 | 7 | 0 |
28 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |