37 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |