36 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 26 | 1 | 4 | 5 | 1 |
35 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 26 | 0 | 3 | 8 | 0 |
34 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 26 | 0 | 4 | 6 | 0 |
33 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 27 | 1 | 3 | 9 | 0 |
32 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 1 | 7 | 6 | 0 |
31 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 0 | 6 | 7 | 0 |
30 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 0 | 4 | 8 | 0 |
29 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
28 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 0 | 2 | 8 | 0 |
27 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
26 | Opole #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
25 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |