47 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |