43 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 28 | 1 | 1 | 6 | 0 |
40 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 28 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 1 | 2 | 5 | 1 |
35 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 2 | 4 | 2 | 0 |
33 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
32 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 1 | 0 | 6 | 0 |
31 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
30 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
29 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 45 | 0 | 3 | 5 | 1 |
27 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 1 | 5 | 1 |
26 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |