46 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 21 | 2 | 8 | 3 | 0 |
45 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 1 | 14 | 7 | 0 |
44 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 2 | 12 | 7 | 0 |
43 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 8 | 18 | 9 | 0 |
42 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 5 | 17 | 6 | 0 |
41 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 7 | 23 | 10 | 1 |
40 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 10 | 28 | 8 | 0 |
39 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 11 | 16 | 12 | 0 |
38 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 14 | 3 | 17 | 3 | 0 |
37 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 2 | 5 | 2 | 0 |
36 | FC Moundou | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 12 | 40 | 6 | 0 |
35 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 1 | 14 | 1 | 0 |
34 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 37 | 3 | 26 | 14 | 0 |
33 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 26 | 2 | 10 | 10 | 1 |
32 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 5 | 9 | 0 |
31 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 43 | 0 | 4 | 11 | 0 |
30 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 48 | 0 | 5 | 7 | 0 |
29 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 47 | 0 | 4 | 6 | 0 |
28 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 39 | 0 | 3 | 8 | 0 |
27 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Brevard | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |