47 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
31 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 39 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |