42 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Johannesburg | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 42 | 4 | 0 | 1 | 0 |
30 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |