42 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | Véroia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Skelmersdale City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 37 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Véroia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Véroia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Véroia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Véroia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Véroia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Véroia | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |