42 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Balzers #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Balzers #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Balzers #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Balzers #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |