40 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 13 | 3 | 4 | 0 |
32 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
31 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 19 | 6 | 1 | 1 | 0 |
29 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 26 | 9 | 1 | 2 | 0 |
28 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 13 | 2 | 0 | 0 |
27 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 7 | 1 | 0 | 0 |
26 | AC Omonoia Nicosia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 26 | 12 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Ar-Ramadi | Giải vô địch quốc gia Iraq | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |