46 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |