43 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hsintien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |