43 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 23 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 26 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 11 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 16 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 8 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 3 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 6 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 7 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 12 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 2 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 7 | 1 | 0 | 0 |
28 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kumasi #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 14 | 0 | 1 | 0 |
25 | Kumasi #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |