46 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 32 | 3 | 6 | 9 | 0 |
45 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 36 | 2 | 14 | 5 | 1 |
44 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 32 | 7 | 18 | 6 | 0 |
43 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 34 | 4 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
42 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 32 | 7 | 34 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 1 |
41 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 34 | 15 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
40 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 33 | 20 | 30 | 4 | 0 |
39 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 16 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 2 | 4 | 1 |
37 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 2 | 4 | 0 |
36 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 1 | 2 | 1 |
35 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 4 | 2 | 0 |
34 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 16 | 0 | 1 | 1 | 1 |
33 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 18 | 0 | 5 | 4 | 0 |
32 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 51 | 7 | 26 | 11 | 0 |
31 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
30 | Kowloon #66 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.2] | 33 | 14 | 15 | 7 | 0 |
29 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 30 | 8 | 9 | 9 | 1 |
28 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |