40 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 24 | 19 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 20 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 27 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 15 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 18 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 16 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 29 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 18 | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 8 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 45 | 7 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 19 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 42 | 19 | 3 | 1 | 0 |
28 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |