41 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 31 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 22 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 35 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 31 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 18 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 21 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 6 | 0 | 0 | 0 |
29 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 14 | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 24 | 0 | 0 | 0 |
28 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ventspils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 26 | 1 | 3 | 0 |
27 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Cherkasy #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.1] | 29 | 25 | 1 | 3 | 0 |
26 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |