48 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 11 | 0 | 2 | 0 | 0 |
45 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
42 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 22 | 0 | 4 | 1 | 0 |
41 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 33 | 0 | 4 | 5 | 0 |
40 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 41 | 1 | 14 | 6 | 0 |
39 | Haiphong #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 1 | 21 | 3 | 0 |
38 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 17 | 0 | 6 | 1 | 0 |
37 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 25 | 0 | 6 | 2 | 0 |
36 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 24 | 0 | 5 | 5 | 0 |
35 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 24 | 0 | 4 | 5 | 0 |
34 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 27 | 0 | 11 | 4 | 0 |
33 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 15 | 1 | 5 | 2 | 0 |
32 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 0 | 4 | 2 | 0 |
30 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 29 | 0 | 10 | 4 | 1 |
29 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 1 | 2 | 1 | 1 |
28 | FC Changhua #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 31 | 3 | 7 | 14 | 0 |
27 | Hong Kong #29 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.2] | 34 | 5 | 13 | 8 | 0 |
26 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |