38 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Jurmala #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Rezekne #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 0 | 3 | 5 | 0 |
26 | FC Rezekne #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 49 | 0 | 2 | 4 | 0 |
25 | FC Rezekne #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |