40 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 19 | 4 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 12 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 18 | 3 | 2 | 0 |
37 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 11 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 38 | 19 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 36 | 48 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 37 | 24 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 12 | 9 | 0 | 0 | 0 |
30 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 6 | 1 | 0 | 0 |
29 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
28 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |