47 | FC La Soie | Giải vô địch quốc gia Dominica | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC La Soie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 33 | 12 | 13 | 0 | 0 |
45 | FC La Soie | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 1 | 6 | 3 | 0 |
44 | FC La Soie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 7 | 17 | 3 | 0 |
43 | FC La Soie | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 2 | 8 | 4 | 0 |
42 | FC La Soie | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 9 | 9 | 1 | 0 |
41 | FC La Soie | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 20 | 42 | 1 | 0 |
40 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 29 | 7 | 15 | 5 | 0 |
39 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 7 | 15 | 0 | 0 |
38 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 3 | 24 | 0 | 0 |
37 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 22 | 11 | 10 | 2 | 0 |
36 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 5 | 20 | 0 | 0 |
35 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 2 | 5 | 0 | 0 |
35 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 |
34 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 4 | 10 | 2 | 0 |
33 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 1 | 5 | 3 | 0 |
32 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 2 | 10 | 0 |
31 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 44 | 0 | 0 | 15 | 0 |
30 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
27 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |