47 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 12 | 3 | 0 | 0 |
46 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 7 | 0 | 0 |
45 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 3 | 0 | 0 |
44 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 17 | 1 | 0 | 0 |
44 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 8 | 5 | 0 | 0 |
43 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 12 | 6 | 0 | 0 |
42 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 13 | 2 | 0 | 0 |
41 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |
40 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
29 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
27 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 1 | 0 |
26 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
25 | Wroclaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |