39 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 36 | 1 | 32 | 0 | 0 |
38 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 0 | 4 | 0 | 0 |
37 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 8 | 0 | 0 |
36 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 3 | 0 | 0 |
35 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 8 | 1 | 0 |
34 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 4 | 2 | 0 |
33 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 14 | 0 | 4 | 3 | 0 |
33 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 1 |
29 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |