46 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 |
43 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 30 | 1 | 0 | 6 | 1 |
38 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Bauska #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bauska #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bauska #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Bauska #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Bauska #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 58 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Huánuco | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Huánuco | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |