53 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 20 | 0 | 0 |
52 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 16 | 0 | 0 |
51 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 15 | 0 | 0 |
50 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
49 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 12 | 1 | 0 |
48 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 11 | 1 | 0 |
47 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 38 | 26 | 1 | 0 |
46 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 26 | 0 | 0 |
45 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 23 | 0 | 0 |
44 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 28 | 0 | 0 |
43 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 25 | 0 | 0 |
42 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 21 | 0 | 0 |
41 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 20 | 0 | 0 |
40 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 21 | 0 | 0 |
39 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 17 | 0 | 0 |
38 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 10 | 0 | 0 |
37 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 10 | 0 | 0 |
36 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 14 | 0 | 0 |
35 | General Sarmiento #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 40 | 27 | 0 | 0 |
34 | FC Schupi | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 16 | 0 | 0 |
33 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
33 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 10 | 0 | 0 | 0 |
32 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 |
31 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
29 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 2 | 0 |