43 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 3 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 0 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 1 | 4 | 3 | 0 |
39 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 1 | 11 | 1 | 0 |
38 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 22 | 2 | 5 | 2 | 0 |
37 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 1 | 10 | 3 | 0 |
36 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 36 | 1 | 15 | 1 | 0 |
35 | FC Elab #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 16 | 3 | 4 | 0 | 0 |
35 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 |
33 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 1 | 6 | 1 | 0 |
32 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 5 | 1 | 0 |
31 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 1 | 4 | 1 | 0 |
30 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 31 | 4 | 10 | 1 | 0 |
29 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 35 | 1 | 6 | 3 | 0 |
28 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 35 | 0 | 4 | 0 | 0 |
27 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |