47 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 37 | 18 | 1 | 0 |
46 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 5 | 0 | 0 |
45 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 16 | 0 | 0 |
44 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 9 | 0 | 0 |
43 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
42 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
41 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
40 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
39 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
38 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
37 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
36 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
35 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
34 | Sporting Loures #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 21 | 4 | 0 | 0 |
33 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 19 | 0 | 0 |
32 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 |
29 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 0 | 0 | 0 |
28 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 1 | 0 |
27 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 1 | 0 |
26 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
25 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 1 | 0 |