44 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 17 | 7 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 10 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 15 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 11 | 3 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 11 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Semarang #6 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 |
32 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
31 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
30 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |