44 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 1 |
37 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
27 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Harstad | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |