40 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Shotton | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |