43 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 1 |
34 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 31 | 3 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 31 | 1 | 1 | 3 | 0 |
29 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Tutume #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |