38 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
26 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | AE Larnaka | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |