46 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 11 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 2 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 13 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 5 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 14 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 16 | 0 | 0 | 0 |